Keyword Analysis & Research: game di động
Keyword Analysis
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
game di động | 1.61 | 0.4 | 1303 | 60 | 15 |
game | 0.95 | 0.5 | 7606 | 53 | 4 |
di | 1.11 | 0.6 | 3277 | 10 | 2 |
động | 1.96 | 0.2 | 2126 | 97 | 7 |
Keyword Research: People who searched game di động also searched
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
game di động | 0.67 | 0.8 | 216 | 41 |
game di động xuất sắc nhất | 0.6 | 0.3 | 2600 | 28 |
game di động hay | 1.15 | 0.4 | 8930 | 87 |
chơi game trên ổ cứng di động | 1.15 | 0.6 | 5316 | 67 |
ổ cứng di động chơi game | 1.81 | 0.5 | 875 | 37 |
thế giới di động game | 0.66 | 0.3 | 5479 | 93 |
game thủ esports xuất sắc nhất | 0.98 | 0.8 | 5522 | 54 |
đội hình xuất sắc nhất năm | 0.18 | 0.6 | 5288 | 75 |
đạo diễn xuất sắc nhất | 0.2 | 1 | 206 | 78 |
đồ án tốt nghiệp xuất sắc | 0.69 | 1 | 9861 | 72 |
bằng đại học xuất sắc | 0.42 | 0.2 | 5736 | 16 |
quản đốc sản xuất | 1.13 | 0.1 | 7993 | 46 |
xuất xứ bàn về đọc sách | 0.54 | 0.9 | 743 | 25 |
công ty sản xuất đồ gia dụng | 0.54 | 0.2 | 4153 | 36 |
xuất xứ đồng chí | 1.16 | 0.6 | 2995 | 38 |